Bạn cần biết
Các kích thước + trọng lượng của container:
| Cont. | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Thể tích (m3) | Trọng lượng max. (kg) | 
|---|---|---|---|---|---|
| 20´ | 5902 | 2341 | 2280 | 33,2 | 21800 | 
| 40´ | 12036 | 2341 | 2280 | 67,7 | 26780 | 
| 40´ HQ | 12036 | 2338 | 2585 | 76,3 | 26510 | 
| 45´ | 13556 | 2338 | 2585 | 85,9 | 26000 | 
Xe bạt (kích thước thông dụng):
					Dài x rộng x cao: 13600mm x 2450mm x 2700mm
          Thể tích: 90 m3
          Trọng lượng max: 25000 kg
          Số lượng europaleta max.: 34
					
Europaleta:
					Dài x rộng x cao: 1200mm x 800mm x 144mm
          Diện tích: 0,96 m2
          Nặng: 20 – 24 kg (tùy theo độ ẩm của gỗ)
					
